Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẵn bóng
- Glossy, smooth and shiny
=Mặt bàn nhẵn bóng+A glossy table top
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẵn bóng
- glossy, smooth and shiny, polished|= mặt bàn nhẵn bóng a glossy table top
* Từ tham khảo/words other:
-
chầm chậm
-
chấm chấm
-
chậm chậm
-
chăm chăm
-
chăm chắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẵn bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chầm chậm
- chấm chấm
- chậm chậm
- chăm chăm
- chăm chắm