Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chầm chậm
- Rather slow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chầm chậm
- rather slow; slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tin thời tiết
-
bàn tính
-
bàn tĩnh
-
bản tính
-
bạn tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chầm chậm
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin thời tiết
- bàn tính
- bàn tĩnh
- bản tính
- bạn tình