Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăm chăm
- fixedly, intently|= nhìn chăm chăm look fixed/intently (at); stare (at), gaze (at)
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khen vuốt đuôi
-
lợi khí
-
lời khiển trách
-
lời khóc than
-
lời khoe khoang khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăm chăm
* Từ tham khảo/words other:
- lời khen vuốt đuôi
- lợi khí
- lời khiển trách
- lời khóc than
- lời khoe khoang khoác lác