Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thục địa
* dtừ|- (pharmacy) processed roots of the plant rehmania glutinosa, libosch
* Từ tham khảo/words other:
-
không đánh số
-
không đánh số trang
-
không đánh véc ni
-
không dao động
-
không đảo lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thục địa
* Từ tham khảo/words other:
- không đánh số
- không đánh số trang
- không đánh véc ni
- không dao động
- không đảo lộn