Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăm chắm
- Nhìn chăm chắm
-To look fixedly at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chăm chắm
(nhìn chăm chắm) to look fixedly at
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn thâm giao
-
ban tham mưu
-
bán thân
-
bản thân
-
bạn thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăm chắm
* Từ tham khảo/words other:
- bạn thâm giao
- ban tham mưu
- bán thân
- bản thân
- bạn thân