Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm chấm
- Stipple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm chấm
- to stipple; dotted|= cắt/xé theo đường chấm chấm to cut/tear along the dotted line|= xin vui lòng ký trên đường chấm chấm please sign on the dotted line
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn tình
-
bẳn tính
-
bản tính con người
-
bản tính công tác phí
-
bận tíu tít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm chấm
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tình
- bẳn tính
- bản tính con người
- bản tính công tác phí
- bận tíu tít