Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nhận giao ước
* dtừ|- obligee
* Từ tham khảo/words other:
-
ngâm ngợi
-
ngấm nguẩy
-
ngậm ngùi
-
ngấm nguýt
-
ngắm nhìn như uống lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nhận giao ước
* Từ tham khảo/words other:
- ngâm ngợi
- ngấm nguẩy
- ngậm ngùi
- ngấm nguýt
- ngắm nhìn như uống lấy