căm | * noun - như nan hoa * verb - To bear resentment against =căm kẻ chơi khăm mình+to bear resentment against him who has played a nasty trick on one |
căm | * dtừ|- như nan hoa|* đtừ|- to bear resentment against; bear a grudge against; nurse a grudge against somebody|= căm kẻ chơi khăm mình to bear resentment against him who has played a nasty trick on one |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cuốc
- bán dạ
- bản đã được duyệt lại
- bán da gấu trước khi bắt được gấu
- bản đã xem lại