Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán da gấu trước khi bắt được gấu
* thngữ|- to sell the bear's skin before one has caught the bear
* Từ tham khảo/words other:
-
lục tím
-
lục tỉnh
-
lúc tỉnh ngộ
-
lục toan diêm
-
lúc tối nhá nhem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán da gấu trước khi bắt được gấu
* Từ tham khảo/words other:
- lục tím
- lục tỉnh
- lúc tỉnh ngộ
- lục toan diêm
- lúc tối nhá nhem