Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che chắn
- defend, protect; guarded|= một câu trả lời che chắn a guarded answer
* Từ tham khảo/words other:
-
phức tạp hóa
-
phức tạp và khó theo
-
phúc thẩm
-
phúc thần
-
phục thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che chắn
* Từ tham khảo/words other:
- phức tạp hóa
- phức tạp và khó theo
- phúc thẩm
- phúc thần
- phục thiện