Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
che chắn
- defend, protect; guarded|= một câu trả lời che chắn a guarded answer
* Từ tham khảo/words other:
-
làm khô
-
làm khổ
-
làm khó chịu
-
làm khó dễ
-
làm khô héo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
che chắn
* Từ tham khảo/words other:
- làm khô
- làm khổ
- làm khó chịu
- làm khó dễ
- làm khô héo