Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chê chán
- như chán chê
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chê chán
- như chán chê|- be satiated; a lot of; lots of; to one's heart's content|= ăn chê chán be satisfied, eat one's fill
* Từ tham khảo/words other:
-
băng buộc đầu
-
băng ca
-
bằng cả hai tay
-
băng cá nhân
-
bang ca-li-fo-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chê chán
* Từ tham khảo/words other:
- băng buộc đầu
- băng ca
- bằng cả hai tay
- băng cá nhân
- bang ca-li-fo-ni