Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng ca
* noun
- Stretcher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
băng ca
- stretcher|= khiêng người bệnh trên băng ca to carry off a sick person on a stretcher
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn yến
-
an-ba-ni
-
an-giê-ri
-
anbumin
-
anbuminoit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng ca
* Từ tham khảo/words other:
- ăn yến
- an-ba-ni
- an-giê-ri
- anbumin
- anbuminoit