Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặm
* verb
- to fix; to plant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặm
* đtừ|- to fix; to plant
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dàn bè
-
bắn đạn nhỏ
-
bắn đạn thật
-
bàn dân thiên hạ
-
bần đắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặm
* Từ tham khảo/words other:
- bản dàn bè
- bắn đạn nhỏ
- bắn đạn thật
- bàn dân thiên hạ
- bần đắng