Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cằm
* noun
- Chin
=ngồi chống tay vào cằm+to sit with one's chin in one's hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cằm
* dtừ|- chin|= ngồi chống tay vào cằm to sit with one's chin in one's hand|= râu cằm beard
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đại hạ giá
-
bán đại lý
-
bán dâm
-
bàn đàm phán
-
bàn đám phán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cằm
* Từ tham khảo/words other:
- bán đại hạ giá
- bán đại lý
- bán dâm
- bàn đàm phán
- bàn đám phán