Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khởi xướng
* dtừ|- prophet; promoter; progenitor; proponent; prime mover
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng còn hôi sữa
-
miệng còn hơi sữa
-
miệng cống
-
miếng da bao cổ tay
-
miếng da gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khởi xướng
* Từ tham khảo/words other:
- miệng còn hôi sữa
- miệng còn hơi sữa
- miệng cống
- miếng da bao cổ tay
- miếng da gót