Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ diễn viên
- Actress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ diễn viên
- actress
* Từ tham khảo/words other:
-
châu đại dương
-
châu đảo
-
chậu đất trồng cây
-
cháu dâu
-
cháu đích tôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ diễn viên
* Từ tham khảo/words other:
- châu đại dương
- châu đảo
- chậu đất trồng cây
- cháu dâu
- cháu đích tôn