Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khởi xướng
* dtừ|- prophet; promoter; progenitor; proponent; prime mover
* Từ tham khảo/words other:
-
suốt theo
-
suốt trọn
-
suốt từ đầu đến cuối
-
suốt từ đó
-
súp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khởi xướng
* Từ tham khảo/words other:
- suốt theo
- suốt trọn
- suốt từ đầu đến cuối
- suốt từ đó
- súp