Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ điện thoại viên
- telephone-girl
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thưởng về hưu
-
tiên tiến
-
tiền tiết kiệm
-
tiền tiêu
-
tiền tiêu vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ điện thoại viên
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thưởng về hưu
- tiên tiến
- tiền tiết kiệm
- tiền tiêu
- tiền tiêu vặt