ngấc | - (địa phương) Lift, raise [one's head] =Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào+To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in |
ngấc | (địa phương) lift, raise (one's head)|= đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào to lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in |
* Từ tham khảo/words other:
- cay
- cày
- cáy
- cạy
- cây