cây | * noun - Tree, plant =cây thuốc+a medicinal plant =cây ăn quả+a fruit-tree =cây leo+a climbing plant, a climber =cây tre+the bamboo tree =cây nấm+a mushroom =chuối chín cây+bananas ripened on the tree =ăn quả nhớ kẻ trồng cây+when eating the fruit of a tree, remember who planted it |
cây | - tree; plant|= cây tre a bamboo tree|= cây đó cao bao nhiêu? how tall is that tree?|- used for denoting things resembling a tree in shape; classifier for objects like log, mast, pole or stick|= cây cột a pillar|= cây nến a candle|- wood; timber|= mua cây đóng bàn ghế to buy wood and make furniture|- swell|= anh ta là một cây kể chuyện he is a swell at telling stories|- kilometer|= còn ba cây nữa là đến nơi another three kilometers and we'll arrive|= xe nó chạy 100 cây 10 lít his car does 100 kilometres on 10 litres|- tael|= một cây vàng a tael of gold|- carton|= một cây thuốc lá có 10 gói thuốc there are 10 packets in a carton of cigarettes |
* Từ tham khảo/words other:
- bản năng vô thức
- bàn nạo
- ban nãy
- bản ngã
- ban ngày