Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáy
* noun
- Fiddler crab
=nhát như cáy+timid as a rabbit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáy
* dtừ|- fiddler crab; small crab|= nhát như cáy timid as a rabbit, be a chicken, be shy, be a coward|= nhiều như cáy in large number
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng lớp
-
bạn cùng mâm
-
bạn cùng nghề
-
bạn cùng nhảy
-
bạn cùng phe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáy
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề
- bạn cùng nhảy
- bạn cùng phe