cạy | * verb - To prize =cạy nắp hòm+to prize up the lid of a crate =cạy cửa+to prize open a door -To steer port, to put the helm to port |
cạy | - to pry something open; to prise something open; to lever something open; to force|= cạy nắp hòm to prize up the lid of a crate|= cạy cửa to prize open a door |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề
- bạn cùng nhảy
- bạn cùng phe
- bạn cùng phòng