Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét mác
- knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing chinese characters)
* Từ tham khảo/words other:
-
thiệt thân
-
thiết thể
-
thiết thể học
-
thiệt thòi
-
thiệt thòi về quyền lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét mác
* Từ tham khảo/words other:
- thiệt thân
- thiết thể
- thiết thể học
- thiệt thòi
- thiệt thòi về quyền lợi