Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị trí
* noun
- position, place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vị trí
- place; post; situation; position; location; station|= vị trí then chốt key position|= đặt súng vào vị trí to bring guns into position
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ cấu bù
-
cơ cấu các bộ phận máy
-
cơ cấu đảo chiều
-
cơ cấu lái
-
có cấu tạo cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị trí
* Từ tham khảo/words other:
- cơ cấu bù
- cơ cấu các bộ phận máy
- cơ cấu đảo chiều
- cơ cấu lái
- có cấu tạo cứng