Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét mác
- knife, scimitar, slant stroke to the right (in writing chinese characters)
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhổ
-
người nhỏ bé
-
người nhỏ bé cưng
-
người nhờ cậy
-
người nhổ cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét mác
* Từ tham khảo/words other:
- người nhổ
- người nhỏ bé
- người nhỏ bé cưng
- người nhờ cậy
- người nhổ cỏ