Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị trí chắc chắn
* dtừ|- foothold, footing
* Từ tham khảo/words other:
-
hạo thiên
-
hao tiền tốn của
-
hao tốn
-
hao tổn
-
hào trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị trí chắc chắn
* Từ tham khảo/words other:
- hạo thiên
- hao tiền tốn của
- hao tốn
- hao tổn
- hào trưởng