Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị trí chiến đấu
- action station; battle station|= tất cả vào vị trí chiến đấu ngay! action stations!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hồng leo
-
cây hồng vàng
-
cây hồng xiêm
-
cây hublông
-
cây huệ dạ hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị trí chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- cây hồng leo
- cây hồng vàng
- cây hồng xiêm
- cây hublông
- cây huệ dạ hương