Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèo dù
- umbrella ribs
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc khuân vác
-
công việc kinh doanh
-
công việc là công việc
-
công việc làm
-
công việc làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèo dù
* Từ tham khảo/words other:
- công việc khuân vác
- công việc kinh doanh
- công việc là công việc
- công việc làm
- công việc làm ăn