Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèo dù
- umbrella ribs
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc sách vở
-
công việc sắm sửa
-
công việc sáng tác văn học
-
công việc sáng tác về ban đêm
-
công việc sửa chữa từng bộ phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèo dù
* Từ tham khảo/words other:
- công việc sách vở
- công việc sắm sửa
- công việc sáng tác văn học
- công việc sáng tác về ban đêm
- công việc sửa chữa từng bộ phận