Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu ao
- Small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nu+o+'c)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu ao
- small wooden pier over a pond (để giặt giũ, lấy nước); jetty extended into a pond
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lấy tiền mặt
-
bán lẻ
-
bản lề
-
bản lề cửa
-
bản lề để móc khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu ao
* Từ tham khảo/words other:
- bán lấy tiền mặt
- bán lẻ
- bản lề
- bản lề cửa
- bản lề để móc khóa