Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nết đứt gãy
* dtừ|- fracture
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc phải ăn uống
-
buộc phải di chuyển về phía trước
-
buộc phải suy nghị lại
-
buộc phải tự hành xác để hối lỗi
-
bước phiêu lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nết đứt gãy
* Từ tham khảo/words other:
- buộc phải ăn uống
- buộc phải di chuyển về phía trước
- buộc phải suy nghị lại
- buộc phải tự hành xác để hối lỗi
- bước phiêu lưu