Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nết đứt gãy
* dtừ|- fracture
* Từ tham khảo/words other:
-
hình cánh hoa
-
hình cắt bằng giấy hoặc bìa
-
hình cầu
-
hình cầu nhỏ
-
hình cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nết đứt gãy
* Từ tham khảo/words other:
- hình cánh hoa
- hình cắt bằng giấy hoặc bìa
- hình cầu
- hình cầu nhỏ
- hình cây