Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặp lại
- to repeat; to reiterate|= lịch sử lặp lại history repeats itself|= nó cứ bắt người ta lặp lại câu hỏi rồi mới chịu trả lời he always asks for a question to be repeated before replying
* Từ tham khảo/words other:
-
tuổi thọ
-
tuổi thơ
-
tuổi thơ ấu
-
tuổi thọ dự tính
-
tuổi thọ tám mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặp lại
* Từ tham khảo/words other:
- tuổi thọ
- tuổi thơ
- tuổi thơ ấu
- tuổi thọ dự tính
- tuổi thọ tám mươi