Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắp lại
- repeat, reiterate
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thật phũ phàng
-
sự thật rõ như ban ngày
-
sự thật trần trụi
-
sự thật tự nó nói ra
-
sự thâu tóm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắp lại
* Từ tham khảo/words other:
- sự thật phũ phàng
- sự thật rõ như ban ngày
- sự thật trần trụi
- sự thật tự nó nói ra
- sự thâu tóm