Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu công nghệ
* dtừ|- small industry
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc ngắn cắn dài
-
bọc ngoài
-
bốc nọc
-
bộc phá
-
bộc pháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu công nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- bóc ngắn cắn dài
- bọc ngoài
- bốc nọc
- bộc phá
- bộc pháo