Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu cự
* thngữ|- focal length
* Từ tham khảo/words other:
-
hướng đạo sinh
-
hướng đất
-
hướng đèn chiếu vào
-
hướng đi
-
hướng đi so với chiều gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu cự
* Từ tham khảo/words other:
- hướng đạo sinh
- hướng đất
- hướng đèn chiếu vào
- hướng đi
- hướng đi so với chiều gió