Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ không phép
- absent without leave; awol
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền bồi thường lưu tàu
-
tiền bồi thường tai nạn
-
tiền bồi thường thiệt hại
-
tiến bước
-
tiền cá cược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ không phép
* Từ tham khảo/words other:
- tiền bồi thường lưu tàu
- tiền bồi thường tai nạn
- tiền bồi thường thiệt hại
- tiến bước
- tiền cá cược