Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm lực
* noun
- potential
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiềm lực
* dtừ|- potential
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng giảm sức nhìn
-
chứng giãn tĩnh mạch
-
chứng giật cầu mắt
-
chứng giật rung
-
chủng giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm lực
* Từ tham khảo/words other:
- chứng giảm sức nhìn
- chứng giãn tĩnh mạch
- chứng giật cầu mắt
- chứng giật rung
- chủng giống