nghĩ lại | - Think better of (something), have second thoughts =Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó+I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility |
nghĩ lại | - to think again|= hãy nghĩ lại đi! ông ta giúp anh nhiều lắm mà! think again! he helped you very much!|- to think back|- xem suy nghĩ kỹ |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc tây
- cây cúc thỉ xa
- cây cúc trừ sâu
- cây cúc trường sinh
- cây cửu lý hương