Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nạn tham ô
- embezzlements of public property
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất thần giáo
-
nhất thần thuyết
-
nhạt thếch
-
nhất thì
-
nhất thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nạn tham ô
* Từ tham khảo/words other:
- nhất thần giáo
- nhất thần thuyết
- nhạt thếch
- nhất thì
- nhất thiết