Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ vai trò phụ trách
* thngữ|- to bear the bell
* Từ tham khảo/words other:
-
ở vị trí trên
-
ổ vi trùng truyền bệnh
-
ở vú
-
ổ vũ trang
-
ở vùng cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ vai trò phụ trách
* Từ tham khảo/words other:
- ở vị trí trên
- ổ vi trùng truyền bệnh
- ở vú
- ổ vũ trang
- ở vùng cao