Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ vững lập trường
* thngữ|- to stand pat, to hold one's own
* Từ tham khảo/words other:
-
hay thổ lộ
-
hay thổ lộ tâm sự
-
hay thổ lộ tâm tình
-
hay thoái thác
-
hay thù hằn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ vững lập trường
* Từ tham khảo/words other:
- hay thổ lộ
- hay thổ lộ tâm sự
- hay thổ lộ tâm tình
- hay thoái thác
- hay thù hằn