Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ vững ngọn cờ
* thngữ|- keep the flag flying
* Từ tham khảo/words other:
-
tay đua
-
tây dương sâm
-
tay ga
-
tay gạt
-
tay ghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ vững ngọn cờ
* Từ tham khảo/words other:
- tay đua
- tây dương sâm
- tay ga
- tay gạt
- tay ghi