Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lướng vướng
- Hampered, hindered (in one's movement)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lướng vướng
- hampered, hindered (in one's movement)
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh giác vì ngờ vực
-
canh giấm
-
cành giâm
-
cành giăm
-
cánh gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lướng vướng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh giác vì ngờ vực
- canh giấm
- cành giâm
- cành giăm
- cánh gián