Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh gián
- Cockroach's wing
=màu cánh gián+red brown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh gián
- cockroach-wing; brown|= màu cánh gián red brown
* Từ tham khảo/words other:
-
bán ảnh
-
bận áo
-
bàn ba chân
-
bàn bạc
-
bần bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh gián
* Từ tham khảo/words other:
- bán ảnh
- bận áo
- bàn ba chân
- bàn bạc
- bần bạc