Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ vệ sinh
- to follow sanitation rules
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu bướm
-
sâu cát
-
sáu câu cuối của bài xonê
-
sâu cay
-
sau chiến tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- sâu bướm
- sâu cát
- sáu câu cuối của bài xonê
- sâu cay
- sau chiến tranh