Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm quang
- Photosensible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm quang
* ttừ|- photosensible, photoreceptive
* Từ tham khảo/words other:
-
bài viết cẩu thả
-
bài viết có tính chất phỉ báng
-
bài viết dài dòng
-
bài viết mở đầu
-
bài viết trên giấy mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm quang
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết cẩu thả
- bài viết có tính chất phỉ báng
- bài viết dài dòng
- bài viết mở đầu
- bài viết trên giấy mỏng