Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắm xương
* noun
- bones ; repains
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nắm xương
* dtừ|- bones; remains; ashes|= chỉ còn một nắm xương reduce to dust/ashes|- bag of bones
* Từ tham khảo/words other:
-
cau có giận dữ
-
cầu có thu lệ phí
-
cầu cống
-
câu cú
-
cầu cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắm xương
* Từ tham khảo/words other:
- cau có giận dữ
- cầu có thu lệ phí
- cầu cống
- câu cú
- cầu cứu