Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu cú
- Sentence (nói khái quát)
=viết không thành câu cú+to be unable to write a correct sentence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câu cú
- syntax|= nói bất chấp câu cú to speak with the omission of syntax|= viết không ra câu cú to be unable to write a correct sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn
-
bán kính
-
bản kính dương
-
bản kính mang vật
-
bàn là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu cú
* Từ tham khảo/words other:
- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn
- bán kính
- bản kính dương
- bản kính mang vật
- bàn là