bán kính | * noun - Radius =bán kính hình tròn+The radius of a circle =cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm+the police searched all the woods within a radius of six miles |
bán kính | - radius|= cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm the police searched all the woods within a radius of six miles|= bán kính hội tụ radius of convergence |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc nghèo nàn rách rưới
- ăn mặc nhếch nhác
- ăn mặc nói năng như dô kề
- ăn mặc quá diện
- ăn mặc quá sơ sài